new_releases Tất cả tỷ lệ giảm giá chỉ là gần đúng và phụ thuộc vào mức chênh lệch. Chúng tôi trả 38% chênh lệch cho tài khoản Cent và Standard và 85% hoa hồng cho tài khoản Pro.
  • Giảm giá
  • Hoàn máy tính
  • Điều kiện hoàn tiền
Instrument /
Account type
Cent Account

US Cent per LOT

Standart Account

USD per LOT

Pro Account

USD per LOT

EURUSD 2.46 2.46 2.29
GBPUSD 4.38 4.38 2.29
USDCHF 5.33 5.33 2.29
USDJPY 4.16 4.16 2.29
USDCAD 5.14 5.14 2.29
AUDUSD 4.88 4.88 2.29
AUDNZD 9.19 9.19 2.29
AUDCAD 9.64 9.64 2.29
AUDCHF 6.8 6.8 2.29
AUDJPY 9.53 9.53 2.29
CHFJPY 15.31 15.31 2.29
EURGBP 6.27 6.27 2.29
EURAUD 11.6 11.6 2.29
EURCHF 12.36 12.36 2.29
EURJPY 6.69 6.69 2.29
EURNZD 18.18 18.18 2.29
EURCAD 10.05 10.05 2.29
GBPCHF 12.44 12.44 2.29
GBPJPY 8.66 8.66 2.29
CADCHF 6.12 6.12 2.29

Hoàn máy tính

Tìm hiểu bao nhiêu thu nhập thêm bạn có thể kiếm được.

Giảm giá được trả mà không có điều kiện và giới hạn.